Thông số lốp xe tải và hướng dẫn cách đọc từ A đến Z

thông số lốp xe ô tô tải
Rate this post

Thông số lốp xe tải là một trong những yếu tố quan trọng mà các chủ xe tải, doanh nghiệp vận tải và đơn vị xây dựng, công nghiệp cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình hoạt động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các thông số cơ bản của lốp xe tải. Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra lời khuyên hữu ích giúp bạn lựa chọn loại lốp xe tải phù hợp dựa trên thông số kỹ thuật, điều kiện vận hành và thương hiệu uy tín (như Bridgestone với mức giá tầm 2 triệu đồng), đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra, bảo dưỡng lốp định kỳ (vd: theo dõi độ mòn, áp suất) để tối ưu hóa độ bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí. Hy vọng rằng sau khi trang bị những kiến thức này, bạn sẽ có thể tự tin lựa chọn và sử dụng lốp xe tải một cách hiệu quả nhất.

Ý nghĩa của các ký hiệu thông số lốp xe tải

Trên thành lốp xe tải luôn có các ký hiệu thông số quan trọng mà người dùng cần nắm rõ ý nghĩa của chúng. Ký hiệu đầu tiên chỉ loại lốp, bao gồm P (lốp xe du lịch), LT (lốp xe tải nhẹ), ST (lốp xe tải nặng) và T (lốp tạm thời).

Ý nghĩa của các ký hiệu thông số lốp xe tải
Ý nghĩa của các ký hiệu thông số lốp xe tải

Tiếp theo là chiều rộng lốp tính bằng mm và tỷ lệ biên dạng (Aspect Ratio) thể hiện tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao và chiều rộng mặt cắt lốp. Ký hiệu R thể hiện cấu trúc Radial của lốp, sau đó là đường kính vành xe tính bằng inch.Lốp xe tải thường được làm từ cao su với kiểu dáng gai để tăng khả năng bám đường. Các thông số kỹ thuật của lốp xe tải như kích thước, tải trọngáp suất cần được quan tâm để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành.

Cách đọc thông số tải trọng và tốc độ tối đa của lốp xe tải

Đọc tên nhà sản xuất và tên lốp

Trên vòng ngoài đầu tiên của lốp xe thường sẽ in tên thương hiệu sản xuất và chủng loại lốp. Ví dụ: Goodyear, Michelin, Continental,…

Tìm đặc điểm miêu tả dịch vụ

Bạn có thắc mắc loại xe tải nào phù hợp với lốp xe đang xem? Hãy để phần ký hiệu này hé lộ bí mật nhé!

  • “LT” cho biết loại lốp dành cho xe tải nhẹ hoặc xe bán tải, thường có tải trọng vừa phải và được sử dụng cho các công việc nhẹ nhàng.
  • “ST” đại diện cho loại lốp chuyên dụng cho xe đầu kéo đặc biệt, có khả năng chịu tải trọng lớn và thường được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa nặng nề.
  • “C” chỉ ra loại lốp dành cho xe tải hạng nặng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tải trọng và điều kiện vận hành khó khăn.

Tìm chiều rộng và biên dạng lốp

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Ngay sau đặc điểm miêu tả dịch vụ, bạn sẽ thấy một chuỗi ký tự gồm chữ và số với dấu gạch chéo (/). Ba số đầu tiên cho biết chiều rộng lốp (155-315mm), thường 225mm cho xe du lịch. Hai số sau gạch chéo là biên dạng lốp (55-75%), ví dụ 60% nghĩa là chiều cao hông lốp bằng 60% chiều rộng.

Với lốp 225/60, chiều cao hông là 135mm (225×0,6).

Những thông số này giúp lựa chọn lốp phù hợp, đảm bảo an toàn và trải nghiệm lái xe tối ưu.

Hiểu cấu trúc lốp

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Thông thường, thông số về cấu trúc lốp xe sẽ được thể hiện rõ ràng bằng chữ cái R, đi ngay sau thông số về biên dạng lốp. Chữ R này mang ý nghĩa rất quan trọng, đó là cấu trúc bố thép tỏa tròn theo kiểu Radial – một tiêu chuẩn công nghệ tiên tiến và phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Lốp Radial chính là loại lốp được sử dụng rộng rãi nhất trên các dòng xe con, xe du lịch ngày nay, mang đến sự an toàn, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Tuy nhiên, với những phân khúc xe khác như xe tải hay xe chuyên dụng, cấu trúc lốp có thể được ký hiệu bằng các chữ cái khác nhau như B, D hoặc E tùy theo công nghệ sản xuất và mục đích sử dụng cụ thể.

Biết đường kính vành xe

Thông số về đường kính vành xe thường được ghi ngay sau thông tin về cấu trúc lốp. Đây là thông tin vô cùng quan trọng giúp người sử dụng lựa chọn đúng kích cỡ vành phù hợp với lốp xe.

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Trong ví dụ minh họa, con số 17 cho thấy chiếc xe này sử dụng vành có đường kính 17 inch (tương đương 43,2 cm), phù hợp với kích thước lốp đã ghi.

Tìm chỉ số tải trọng tối đa cho phép

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Chỉ số tải trọng tối đa thường được thể hiện bằng một con số hoặc một tổ hợp số và chữ cái trên thân lốp xe. Khi cần thay thế lốp mới, điều cực kỳ quan trọng là phải lựa chọn lốp có chỉ số tải trọng tối đa tương đương hoặc cao hơn so với lốp cũ. Tuyệt đối không nên sử dụng lốp có chỉ số tải trọng thấp hơn, vì điều này có thể gây nguy hiểm, dẫn đến tai nạn đáng tiếc.

Ví dụ, nếu lốp xe hiện tại có chỉ số tải trọng là 82, khi thay mới, bạn cần chọn lốp có chỉ số 82 hoặc cao hơn. Việc lựa chọn đúng lốp xe phù hợp với chỉ số tải trọng sẽ giúp đảm bảo an toàn tối đa, mang lại cảm giác lái xe thoải mái và tăng tuổi thọ cho lốp.

Tìm chỉ số tốc độ tối đa cho phép

Chỉ số tốc độ tối đa giúp bạn nắm rõ giới hạn tốc độ mà lốp xe có thể chịu được, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

  • Q: Tốc độ tối đa 160 km/h
  • S: Tốc độ tối đa 180 km/h
  • T: Tốc độ tối đa 190 km/h
  • U: Tốc độ tối đa 200 km/h
  • H: Tốc độ tối đa 210 km/h
  • V: Tốc độ tối đa 240 km/h
  • Z: Tốc độ tối đa trên 240 km/h

Tìm chỉ số chịu nhiệt

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Một số lốp xe có ghi thêm chỉ số chịu nhiệt, thường là một chữ cái A, B hoặc C. Trong đó A đại diện cho mức chịu nhiệt tốt nhất, cho phép lốp hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ tăng cao. Ngược lại, chữ C biểu thị mức chịu nhiệt thấp nhất, lốp có thể dễ bị hư hỏng khi gặp nhiệt độ cao trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Vì vậy, khi lựa chọn lốp xe, người dùng nên ưu tiên những lốp có chỉ số chịu nhiệt A hoặc B để đảm bảo an toàn và tuổi thọ lốp trong mọi tình huống sử dụng.

Xác định mã của bộ giao thông nơi lốp được sản xuất

Mã DOT trên lốp xe chứa đựng nhiều thông tin hữu ích giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm của mình. Sau dãy ký tự “DOT” là mã nhận dạng nhà máy sản xuất lốp. Ví dụ như trong hình, mã “M5” cho biết đây là loại lốp Michelin được sản xuất tại nhà máy danh tiếng ở Kentville, Canada – nơi nổi tiếng với chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt.

CÔNG TY CỔ PHẦN  Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM
Tiếp theo là mã kích cỡ lốp, cung cấp thông tin quan trọng để lựa chọn lốp phù hợp với xe của bạn. Trong trường hợp này, “L8M” chính là mã kích thước của lốp. Cuối cùng, cặp số “5008” tiết lộ tuần và năm sản xuất – chiếc lốp này ra đời vào tuần thứ 50 của năm 2008, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng mới nhất tại thời điểm đó.

Tìm chỉ số áp suất lốp

Chỉ số áp suất lốp xe thường được ghi ở viền trong của lốp, cho biết áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động.

CÔNG TY CỔ PHẦN  Ô TÔ ĐÔ THÀNH - ĐỘC QUYỀN XE TẢI DAEWOO TẠI VIỆT NAM

Con số 41 PSI ghi trên lốp xe tải cho biết áp suất khí bên trong lốp đó là 41 pound trên mỗi inch vuông diện tích lốp. Đây là áp suất khí khuyến nghị để lốp xe tải hoạt động an toàn và hiệu quả nhất khi chịu tải trọng theo thiết kế.

Lựa chọn lốp xe tải phù hợp dựa trên thông số

Lựa chọn lốp xe tải phù hợp dựa trên thông số
Lựa chọn lốp xe tải phù hợp dựa trên thông số

Để chọn được bộ lốp xe tải phù hợp, trước hết cần xác định tải trọng và vận tốc của xe. Dựa vào đó chọn lốp có chỉ số tải trọng và tốc độ tương ứng. Tiếp theo, cần chọn kích thước lốp tương thích với vành xe của xe tải.

Bên cạnh đó, cũng cần lưu ý đến điều kiện vận hành như địa hình, thời tiết để chọn loại lốp phù hợp. Một số thương hiệu lốp xe tải uy tín trên thị trường như Bridgestone với mức giá tầm 2 triệu đồng.

Lựa chọn lốp xe tải hợp lý không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp vận tải, góp phần thúc đẩy sự phát triển của công nghiệpxây dựng.

Mối quan hệ giữa thông số lốp xe tải và áp suất lốp xe tải

Việc đảm bảo tiêu chuẩn áp suất lốp xe tải rất cần thiết và có tác động chặt chẽ đến thông số lốp xe tải:

  • Chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ của lốp xe được xác định trong điều kiện đảm bảo độ căng của lốp xe tải đúng chuẩn:

Chỉ số tải trọng thể hiện khối lượng tải tối đa mà lốp xe có thể chịu được tại một vận tốc nhất định (xác định bởi chỉ số tốc độ) khi được bơm chuẩn áp suất và lắp vào vành có kích thước khớp với kích thước lốp

Trọng tải và tốc độ tối đa chỉ được áp dụng khi lốp xe ở trong tình trạng tốt, không bị hỏng hóc, được bơm chuẩn áp suất và lắp vào vành có kích thước khớp với kích thước lốp

  • Nếu lốp xe không được bơm đủ áp suất theo tiêu chuẩn, khả năng chịu tải và tốc độ tối đa thực tế của lốp sẽ giảm đi so với chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ được ghi trên lốp
  • Việc duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn là rất quan trọng để:

– Phát huy tối đa tải trọng và tốc độ cho phép của lốp xe.

– Đảm bảo an toàn khi vận hành xe.

– Tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và giảm chi phí vận hành.

  • Áp suất lốp xe tải được khuyến nghị bởi nhà sản xuất dựa trên các thông số kỹ thuật của lốp như kích thước, chỉ số tải trọng, cấu trúc.

Mối quan hệ giữa thông số lốp xe tải và áp suất lốp xe tải

 

Tổng Kết

Như vậy thông tin về thông số lốp xe tải đã được cập nhật chi tiết và toàn diện thông qua bài viết của chuyên gia tại lopotocu.vn. Chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ nhiều kiến thức hữu ích liên quan đến lốp xe ô tô để mọi người có thể hiểu rõ hơn về lốp ô tô mọi lúc mọi nơi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *