Áp suất lốp xe ô tô là bao nhiêu? Cách đo áp suất lốp xe ô tô

ÁP SUẤT LỐP XE Ô TÔ
5/5 - (1 bình chọn)

Áp suất lốp xe ô tô tiêu chuẩn là một yếu tố quan trọng cần được chú ý để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành tối ưu của chiếc xe. Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lốp, mà còn đảm bảo khả năng vận hành an toàn, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu cho xe ô tô. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn, các yếu tố ảnh hưởng đến áp suất lốp, cách kiểm tra và bơm lốp đúng kỹ thuật, cũng như một số lưu ý khi bảo dưỡng lốp xe Ô tô. Hãy cùng tìm hiểu tại lopotocu.vn để đảm bảo chiếc xe ô tô của bạn luôn vận hành tối ưu với áp suất lốp chuẩn xác nhé.

Áp suất lốp xe oto là bao nhiêu?

Áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của chiếc xe. Theo khuyến nghị của các nhà sản xuất, áp suất lốp xe ô tô thường dao động trong khoảng từ 2.5 đến 3.5 bar (tương đương 36 – 51 PSI). Tuy nhiên, con số cụ thể còn phụ thuộc vào kích thước lốp xe, thường từ 17 đến 22 inch.

Để đo áp suất lốp xe, người dùng có thể sử dụng các đơn vị đo phổ biến như PSI (Pound per Square Inch), Bar, KPa (Kilopascal) hoặc Kg/cm2 (Kilogram trên centimét vuông). Việc hiểu rõ các đơn vị đo này sẽ giúp bạn dễ dàng kiểm soát áp suất lốp, đảm bảo xe ô tô vận hành an toàn và hiệu quả.

Cách kiểm tra áp suất lốp xe ô tô

Cách kiểm tra áp suất lốp xe SUV
Cách kiểm tra áp suất lốp xe ô tô

Kiểm tra áp suất lốp xe ô tô thường xuyên là thói quen cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất xe. Bạn có thể sử dụng cân đo áp suất lốp cầm tay hoặc máy bơm lốp có tích hợp đồng hồ đo. Quy trình kiểm tra như sau:

1. Để lốp nguội hoàn toàn (không sử dụng xe ít nhất 3 tiếng).
2. Tháo nắp van của lốp cần kiểm tra.
3. Gắn đầu cân đo áp suất vào van, ấn thẳng góc và giữ chặt.
4. Đọc chỉ số áp suất hiển thị trên đồng hồ, so sánh với thông số khuyến nghị.
5. Nếu áp suất thấp, bơm thêm khí vào lốp. Nếu áp suất cao, xả bớt khí.
6. Đóng nắp van và kiểm tra các lốp còn lại.

Ngoài ra, nhiều xe SUV hiện đại còn được trang bị hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS). Hệ thống này sử dụng cảm biến để theo dõi áp suất lốp liên tục, đưa ra cảnh báo trên bảng táp-lô khi phát hiện bất thường. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chủ động kiểm tra bằng cân đo thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.

QUAN TRỌNG: Hãy kiểm tra đúng thông số áp suất phù hợp của xe bạn ở bảng bên dưới (kéo xuống tiêu đề thông số áp suất từng loại xe)

Các yếu tố ảnh hưởng đến áp suất lốp xe ô tô

Áp suất lốp xe căng hay xẹp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Một trong số đó là tải trọng của xe. Khi chở thêm hành khách hoặc hàng hóa, trọng lượng toàn bộ xe tăng lên, tác động trực tiếp lên áp suất lốp. Vì vậy, bạn cần điều chỉnh áp suất cho phù hợp, tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất dành riêng cho từng mức tải.

Ngoài ra, kích thước lốp cũng là một yếu tố quan trọng. Lốp xe thường có kích thước lớn, từ 17 đến 22 inch, giúp tăng độ bám đường và sự ổn định. Tuy nhiên, lốp càng to thì diện tích tiếp xúc với mặt đường càng lớn, áp suất lốp cần thiết cũng cao hơn so với lốp nhỏ. Do đó, hãy luôn kiểm tra thông số lốp và bơm đúng áp suất khuyến nghị.

Bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam

Ford

Ford Escape

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55R17 99V 1 – 3 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
235/50R18 97V
235/50R18 101V
235/45R179 99V
4 – 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.8 bar
41psi
280kPa
T155/70R17 110M 1 – 5 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

Ford Everest

Áp suất lốp trước Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp sau
Size lốp 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T
Hành khách 1 – 3 4 – 7 1 – 3 4 – 7
2.1 bar
30psi
210kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
ECO 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
3.0 bar
44psi
300kPa

Ford Focus

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 1 – 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 4 – 5 2.4 bar
35psi
240kPa
3.1 bar
45psi
310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 1 – 3 2.3 bar
33psi
230kPa
3.1 bar
45psi
310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 4 – 5 2.6 bar
38psi
260kPa
3.1 bar
45psi
310kPa

Ford Mustang

Lốp trước Lốp sau
Size lốp 255/40ZR19 100Y 275/40ZR19 105Y
Áp suất 220kPa, 32psi 220kPa, 32psi

Ford Ranger

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65R17 112T 1 – 3 2.1bar
30psi
210kPa
2.1bar
30psi
210kPa
265/65R17 112T 4 – 7 2.6bar
38psi
260kPa
3.0bar
44psi
300kPa
265/65R17 112T (spare) 1 – 3 3.0bar
44psi
300kPa
3.0bar
44psi
​300kPa
265/65R17 112T (spare) 4 – 7 3.0bar
44psi
​300kPa
3.0bar
44psi
​300kPa

Ford Transit

Size lốp Áp suất lốp trước tối đa Áp suất lốp sau tối đa
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

Ford Transit Custom

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

Honda

Honda Civic

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/50 R17 91V 1-5 ~160km/h 220 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
2.2 bar
32 psi
215/50 R17 91V 1-5 160km/h~ 240 kPa
2.4 bar
35 psi
230 kPa
2.3 bar
33 psi
215/50 R17 91V Kéo 220 kPa
2.2 bar
32 psi
270 kPa
2.7 bar
39 psi

Honda CR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/60R18 103H 1 – 3 230kPa
2.3 bar
33psi
210kPa
2.1 bar
30psi
235/60R18 103H 3 – 7 235kPa
2.4 bar
34psi
245kPa
2.5 bar
36psi
235/60R18 103H Trailer 230kPa
2.3 bar
33psi
280kPa
2.8 bar
41psi

Honda HR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V 3 – 5 220kPa
2.2 bar
32psi
210kPa
2.1 bar
30psi
215/55R17 94V Kéo 220kPa
2.2 bar
32psi
250kPa
2.5 bar
36psi
Dự phong: T135/90D16 102M 420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi

Hyundai

Hyundai Accent

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 220kPa
32psi
220kPa
32psi
195/50R16 220kPa
32psi
220kPa
32psi

Hyundai Elantra

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 230kPa
33psi
230kPa
33psi
205/55R16 230kPa
33psi
230kPa
33psi
225/45R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
T125/80D15 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai Genesis

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
245/45R18 230kPa
33psi
230kPa
33psi
245/40R19 230kPa
33psi
275/35R19 240kPa
35psi
T135/90D17 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/90D17 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/80R18 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/70R19 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai i30

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91H 1 – 3 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
205/55R16 91H 3 – 5 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/45R17 91W 1 – 3 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/45R17 91W 3 – 5 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/40ZR18 92Y 1 – 3 240kPa
2.4bar
35psi
240kPa
2.4bar
35psi
225/40ZR18 92Y 3 – 5 250kPa
2.5bar
36psi
250kPa
2.5bar
36psi

Hyundai iLoad

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/70R16C 290kPa
42psi
350kPa
51psi

Hyundai Ioniq

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65 R15 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar
225/45 R17 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar
T125/80 D15 420 kPa
60 psi
4.2 bar
420 kPa
60 psi
4.2 bar
T125/80 D16 420 kPa
60 psi
4.2 bar
420 kPa
60 psi
4.2 bar

Hyundai Kona

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
205/60R16 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
215/55R17 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
215/55R17 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
235/45R18 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
235/45R18 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
T125/80D16 Normal 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai Santa Fe

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Normal 240 kPa
35 psi
2.4 bar
240 kPa
35 psi
2.4 bar
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Max 240 kPa
35 psi
2.4 bar
240 kPa
35 psi
2.4 bar
T165/90R17 116M Normal 420 kpa
60 psi
4.2 bar
420 kpa
60 psi
4.2 bar
T165/90R17 116M Max 420 kpa
60 psi
4.2 bar
420 kpa
60 psi
4.2 bar

Hyundai Veloster

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
225/40R18 230kPa
33psi
230kPa
33psi
T125/80D15 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Toyota

Toyota 86

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 87W 240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi

Toyota Aurion

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
225/45 R18 95W 250kPa 250kPa 240kPa

Toyota C-HR

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50R18 95V 230 kPa
2.3 bar
33 psi
230 kPa
2.3 bar
33 psi

Toyota Camry

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Lốp dự phòng
T155/70D17 110M
235/45R18 94Y 240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
420kPa
4.2 bar
61psi

Toyota Corolla

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91V 250kPa
2.5 bar
36psi
240kPa
2.4 bar
35psi
T125/70D17 420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi

Toyota Fortuner

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 200kPa
2 bar
29psi
200kPa
2 bar
29psi

Toyota HiAce

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215 / 70R16C 108/106T 350kPa 375kPa

Toyota HiLux

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65R16C 240kPa
2.4 bar
370kPa
3.7 bar

Toyota Kluger

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/55 R19 240kPa 240kPa

Toyota Land Cruiser

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
7.50R16LT 114/112P Unloaded 240 kPa
2.4 bar
32 psi
260 kPa
2.6 bar
38 psi
7.50R16LT 114/112P Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
475 kPa
4.75 bar
69 psi
225/95R16C 118/116S Unloaded 240 kPa
2.4 bar
32 psi
260 kPa
2.6 bar
38 psi
225/95R16C 118/116S Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
475 kPa
4.75 bar
69 psi
265/70R16LT 115R Unloaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
250 kPa
2.5 bar
36 psi
265/70R16LT 115R Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
350 kPa
3.5 bar
51 psi

Toyota Land Cruiser Prado

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65 R17 112S Unloaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/65 R17 112S Loaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/60 R18 110H Unloaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/60 R18 110H Loaded 200kPa
2.0 bar
29psi
220kPa
2.2 bar
32psi

Toyota Prius

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 87W 220kPa
2.2bar
210kPa
2.1bar

Toyota RAV4

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/65 R17 102H 220kPa
2.2 bar
32psi
220kPa
2.2 bar
32psi

Toyota Supra

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 + hành lý 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 V XL M+S
255/40 ZR 18 95 Y
275/35 ZR 19 100 Y XL
275/40 ZR 18 99 Y
1 – 2 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 V XL M+S
255/40 ZR 18 95 Y
275/35 ZR 19 100 Y XL
275/40 ZR 18 99 Y
1 – 2 + hành lý 2.6bar
260kPa
2.6bar
260kPa
T 135/90 R 17 104 M 4.2bar
420kPa
4.2bar
420kPa

Toyota Yaris

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 84S 250kPa
2.5 bar
36psi
240kPa
2.4 bar
35psi
175/65R15 84H 230kPa
2.3 bar
33psi
220kPa
2.2 bar
32psi
T125/70D16 96M 420kPa
4.2 bar
60psi

Isuzu

Isuzu D-Max

Size lốp Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/70R 16 111S Normal 200 kPa
2.0 bar
29 psi
280 kPa
2.8 bar
40 psi
245/70R 16 111S High 200 kPa
2.0 bar
29 psi
280 kPa
2.8 bar
40 psi

Isuzu MU-X

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60R18 108S 200 kPa 200 kPa

Suzuki

Suzuki Ignis

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
Size lốp 175/65R15 84H 175/65R15 84h T135/70R15 99M
Normal load 250kPa
36psi
220kPa
32psi
420kPa
60psi
Max. load 250kPa
36psi
260kPa
38psi

Suzuki Jimny

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/80R15 Normal Load 180kPa
26psi
180kPa
26psi
195/80R15 Max Load 180kPa
26psi
200kPa
​29psi

Suzuki S-Cross

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa
33psi
230kPa
33psi
215/55R17 94V Max Load 240kPa
35psi
280kPa
41psi

Suzuki Swift

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/55R16 83V Normal load 250kPa
(36psi)
220kPa
(32psi)
185/55R16 83V Max Load 250kPa
(36psi)
280kPa
(41psi)
T135/70R15 99M 420kPa
(60psi)

Suzuki Vitara

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
215/55R17 94V Max Load 240kPa
(35psi)
280kPa
(41psi)

KIA

Kia Carnival

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/65R17 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/60R18 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/60R18 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/55R19 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/55R19 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
T135/90R17 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T135/90R17 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)

Kia Cerato

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
195/65R15 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
205/55R16 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
205/55R16 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
225/45R17 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
225/45R17 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
T125/80D15 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D15 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D16 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D16 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)

Kia Optima

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60R16 95V
215/55R17 94W
235/45ZR18 98Y
Normal load 235kPa
34psi
235kPa
34psi
215/60R16 95V
215/55R17 94W
235/45ZR18 98Y
Max load 235kPa
34psi
290kPa
42psi
T125/80D16 97M (spare)
T135/80D17 103M (spare)
Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 97M (spare)
T135/80D17 103M (spare)
Max load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Kia Rio

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/65R15 88H 1 – 3 235kPa
34psi
2.35 bar
215kPa
31psi
2.15 bar
185/65R15 88H 3 – 5 240kPa
35psi
2.4 bar
250kPa
36psi
2.5 bar
195/55R16 87H 1 – 3 235kPa
34psi
2.35 bar
215kPa
31psi
2.15 bar
205/45R17 88V 3 – 5 240kPa
35psi
2.4 bar
260kPa
38psi
2.6 bar
T125/80D15 95M Dự phòng 420kPa
60psi
4.2 bar
420kPa
60psi
4.2 bar

Kia Seltos

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
1 – 3 230 kPa
33 psi
2.3 bar
230 kPa
33 psi
2.3 bar
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
4 – 5 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar

Kia Sorento

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Normal Load 235 kPa
34 psi
2.35 bar
235 kPa
34 psi
2.35 bar
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Max Load 235 kPa
34 psi
2.35 bar
235 kPa
34 psi
2.35 bar

Kia Soul

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16
215/55R17
235/45R18
Normal load 240kPa
35psi
240kPa
35psi
205/60R16
215/55R17
235/45R18
Max load 240kPa
35psi
240kPa
35psi
T125/80D16 Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 Max load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Kia Sportage

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/60 R17 99H
225/55 R18 98H
245/45 R19 98H
245/45 R19 98W
Min load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
225/60 R17 99H
225/55 R18 98H
245/45 R19 98H
245/45 R19 98W
Max load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
T135/90D17 103M
T135/90D17 104M
T135/90D17110M
420kpa (60 psi) 420kpa (60 psi)

Kia Stinger

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45R18 Normal load 250kPa
36psi
270kPa
39psi
225/45R18 Max. load 260kPa
38psi
270kPa
39psi
225/40R19 Normal load 250kPa
36psi
225/40R19 Max. load 260kPa
38psi
255/35R19 Normal load 260kPa
38psi
255/35R19 Max. load 270kPa
39psi
T135/80R18 Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/80R18 Max. load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Mercedes-Benz

Mercedes-Benz C-Class

Size lốp Hành khách Speed Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
R18 1 – 3 <250km/h 230kPa
33psi
220kPa
32psi
R18 3 – 5 <250km/h 240kPa
35psi
250kPa
36psi
R18 1 – 3 <280km/h 250kPa
36psi
240kPa
35psi
R18 3 – 5 <280km/h 270kPa
39psi
280kPa
41psi
R19 1 – 3 <250km/h 260kPa
38psi
240kPa
35psi
R19 3 – 5 <250km/h 280kPa
41psi
290kPa
42psi
R19 1 – 3 <280km/h 290kPa
42psi
270kPa
39psi
R19 3 – 5 <280km/h 310kPa
45psi
320kPa
46psi
R18 M+S 1 – 3 max. 240km/h 250kPa
36psi
240kPa
35psi
R18 M+S 3 – 5 max. 240km/h 270kPa
39psi
280kPa
41psi
R19 M+S 1 – 3 max. 240km/h 290kPa
42psi
290kPa
42psi
R19 M+S 3 – 5 max. 240km/h 310kPa
45psi
340kPa
49psi

Mercedes-AMG C43

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 225/40 ZR19 93Y XL 225/40 ZR19 96Y XL
Normal Load 260kPa
(38psi)
240kPa
(35psi)
Max Load 280kPa
(41psi)
310kPa
(45psi)

Mercedes-Benz E-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16
225/55 R17
1 – 3 260kPa 260kPa
205/65 R16
225/55 R17
3 – 5 270kPa 320kPa
205/65 R16
225/55 R17
1 – 3 220kPa 220kPa
205/65 R16
225/55 R17
3 – 5 270kPa 320kPa
245/45 R18
275/40 R18
1 – 3 220kPa 220kPa
245/45 R18
275/40 R18
3 – 5 260kPa 310kPa
245/40 R19
275/30 R19
245/35 R20
275/30 R20
1 – 3 220kPa 230kPa
245/40 R19
275/30 R19
245/35 R20
275/30 R20
3 – 5 290kPa 340kPa

Mercedes-Benz GLC-Class

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 255/45ZR20 105YXL 285/40ZR20 108YXL
Normal load 220kPa
32psi
220kPa
32psi
Max load 240kPa
35psi
290kPa
42psi

Mercedes-Benz SL-Class

Speed Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
<250km/h 1 – 2 240kPa
35psi
230kPa
33psi
<250km/h 1-2 with load 250kPa
36psi
250kPa
36psi
<300km/h 1 – 2 300kPa
44psi
290kPa
42psi
<300km/h 1-2 with load 330kPa
48psi
320kPa
46psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1 – 2 260kPa
38psi
260kPa
38psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1-2 with load 280kPa
41psi
290kPa
42psi

Mercedes-Benz Sprinter

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R 16 C
115/113 R
Min load 300kPa
3.0 bar
44 psi
300kPa
3.0 bar
44 psi
235/65R 16 C
115/113 R
Max load 300kPa
3.0 bar
44 psi
450kPa
4.5 bar
65 psi

Mercedes-Benz Vito

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16 C 103H/T 1 – 3 300kPa
44psi
310kPa
45psi
205/65 R16 C 103H/T 3 – 5 360kPa
52psi
390kPa
57psi
225/60 R16 C 105H 1 – 3 280kPa
41psi
290kPa
42psi
225/60 R16 C 105H 3 – 5 340kPa
49psi
370kPa
54psi
225/55 R17 C 104H/T, 109H/T 1 – 3 290kPa
42psi
310kPa
45psi
225/55 R17 C 104H/T, 109H/T 3 – 5 350kPa
51psi
380kPa
55psi

Mercedes-Benz X-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/65 R17 110H 1 – 3 240kPa
35psi
240kPa
35psi
255/65 R17 110H 3 – 5 240kPa
35psi
280kPa
41psi
255/60 R18 112V
255/60 R18 112H
255/60 R18 108H
1 – 3 220kPa
32psi
220kPa
32psi
255/60 R18 112V
255/60 R18 112H
255/60 R18 108H
3 – 5 240kPa
35psi
280kPa
41psi

BMW

BMW 1 series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/50 R 17 89 H M+S
205/50 R 17 89 Y
205/50 R 16 91 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
225/45 R 17 91 W
245/35 ZR 18 92 Y XL
245/40 R 17 91 W
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,4 bar
35psi
205/50 R 17 89 H M+S
205/50 R 17 89 Y
205/50 R 16 91 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
225/45 R 17 91 W
245/35 ZR 18 92 Y XL
245/40 R 17 91 W
3 – 5 2,7 bar
39psi
3,2 bar
46psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
1 – 3 2,6 bar
38psi
2,8 bar
41psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
3 – 5 3,0 bar
44psi
3,5 bar
51psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
1 – 3 2,2 bar
32psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
3 – 5 2,8 bar
41psi
225/40 R 18 92 V M+S XL
245/35 R 18 88 Y
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
225/40 R 18 92 V M+S XL
245/35 R 18 88 Y
3 – 5 2,8 bar
41psi
3,3 bar
48psi

BMW 2 Series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/50 R 17 89 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
1 – 2 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
205/50 R 17 89 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
2 – 4 2,7 bar
39psi
3,2 bar
46psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
1 – 2 2,6 bar
38psi
2,6 bar
38psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
2 – 4 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
225/40 R 18 92 V M+S XL 1 – 2 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
225/40 R 18 92 V M+S XL 2 – 4 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
245/35 R 18 88 Y
245/35 ZR 18 92 Y XL
1 – 2 2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
245/35 R 18 88 Y
245/35 ZR 18 92 Y XL
2 – 4 2,5 bar
36psi
3,0 bar
44psi
T 125/80 R 17 99 M 4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

BMW 440i

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45 R 18 95 V M+S XL 1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.6 bar
260kPa
225/45 R 18 95 V M+S XL 3 – 4 2.7 bar
270kPa
3.2 bar
320kPa
225/35 R 20 90 Y XL
225/30 R 20 92 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.6 bar
260kPa
225/35 R 20 90 Y XL
225/30 R 20 92 Y XL
3 – 4 2.9 bar
290kPa
3.4 bar
340kPa
T 135/80 R 17 102 M 4.2 bar
420kPa
255/40 R 19 93 Y XL
255/45 R 18 91 Y
225/45 R 18 95 Y XL
225/45 ZR 18 95 y XL
225/50 R 17 94 H M+S
225/50 R 17 94 W
225/50 R 17 98 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.4 bar
240kPa
255/40 R 19 93 Y XL
255/45 R 18 91 Y
225/45 R 18 95 Y XL
225/45 ZR 18 95 y XL
225/50 R 17 94 H M+S
225/50 R 17 94 W
225/50 R 17 98 Y XL
3 – 4 2.5 bar
250kPa
3.0 bar
300kPa
225/35 R 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 Y XL
255/40 ZR 18 99 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
225/35 R 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 Y XL
255/40 ZR 18 99 Y XL
3 – 4 2.8 bar
280kPa

BMW 5 Series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 Y
245/45 R 18 100 Y XL
275/35 R 19 100 Y XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,4 bar
35psi
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 Y
245/45 R 18 100 Y XL
275/35 R 19 100 Y XL
3 – 5 2,8 bar
41psi
3,3 bar
48psi
245/35 R 20 95 Y XL
245/40 R 19 98 Y XL
245/45 R 18 100 V M+S XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,6 bar
38psi
245/35 R 20 95 Y XL
245/40 R 19 98 Y XL
245/45 R 18 100 V M+S XL
3 – 5 3,0 bar
44psi
3,5 bar
275/30 R 20 97 Y XL 1 – 3 2,8 bar
41psi
275/30 R 20 97 Y XL 3 – 5 3,5 bar
51psi
275/40 R 18 99 Y 1 – 3 2,2 bar
32psi
275/40 R 18 99 Y 3 – 5 3,1 bar
45psi

BMW M3

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/35R 19 96 V M+S XL 1 – 3 2,2 bar
32psi
2,3 bar
33psi
255/35R 19 96 V M+S XL 3 – 5 2,9 bar
42psi
3,2 bar
46psi
255/40 R 18 99 V M+S XL 1 – 3 2,2 bar
32psi
2,3 bar
33psi
255/40 R 18 99 V M+S XL 3 – 5 2,5 bar
36psi
2,8 bar
41psi
255/35 R 19 92 (Y)
265/30 R 20 94 (Y) XL
2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
275/35 R 19 100 (Y) XL
285/30 R 20 99 (Y) XL
2,4 bar
35psi
2,6 bar
38psi

BMW X1

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R 17 93 H M+S
225/50 R 18 95 H M+S
225/50 R 18 95 W
225/50 R 18 99 W XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
205/60 R 17 93 H M+S
225/50 R 18 95 H M+S
225/50 R 18 95 W
225/50 R 18 99 W XL
3 – 5 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
225/45 R 19 92 W 1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
225/45 R 19 92 W 3 – 5 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 W
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 W
3 – 5 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
T 135/90 R 17 104 M 4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

BMW X2

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55 R 18 96 H M+S XL
225/45 R 19 96 Y XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
205/55 R 18 96 H M+S XL
225/45 R 19 96 Y XL
3 – 5 2,6 bar
38psi
2,6 bar
38psi
225/40 R 20 94 Y XL
225/45 R 19 96 V M+S XL
1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
225/40 R 20 94 Y XL
225/45 R 19 96 V M+S XL
3 – 5 2,9 bar
42psi
2,9 bar
42psi
225/45 R 19 92 W 1 – 3 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
225/45 R 19 92 W 3 – 5 3,1 bar
45psi
3,1 bar
45psi

BMW X5

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/50 R 19 107 H M+S XL A/S
255/50 R 19 107 H V M+S XL
255/50 R 19 107 W XL
275/40 R 20 106 V M+S XL
275/40 R 20 106 W XL
285/35 R 21 105 Y XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,6 bar
38psi
255/50 R 19 107 H M+S XL A/S
255/50 R 19 107 H V M+S XL
255/50 R 19 107 W XL
275/40 R 20 106 V M+S XL
275/40 R 20 106 W XL
285/35 R 21 105 Y XL
3 – 5 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
255/55 R 18 109 H M+S XL A/S
255/55 R 18 109 H M+S XL
255/55 R 18 109 V XL
255/55 R 21 108 Y XL
1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
255/55 R 18 109 H M+S XL A/S
255/55 R 18 109 H M+S XL
255/55 R 18 109 V XL
255/55 R 21 108 Y XL
3 – 5 2,7 bar
39psi
3,2 bar
46psi
285/45 R 19 111 W XL
315/35 R 20 110 V M+S XL
315/35 R 20 110 W XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
285/45 R 19 111 W XL
315/35 R 20 110 V M+S XL
315/35 R 20 110 W XL
3 – 5 3,2 bar
46psi
T 155/80 R 19 114 M 4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi
T 155/90 D 18 113 M 4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

Audi

Audi A1

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 91W XL
215/45 R17 91W XL M+S
1 – 3 2.8 bar
41 psi
280 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa
215/45 R17 91W XL
215/45 R17 91W XL M+S
4 – 5 3.0 bar
44 psi
300 kPa
2.6 bar
38 psi
260 kPa
195/55 R16 91V M+2
215/40 R18 89Y XL
1 – 3 2.6 bar
38 psi
260 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
195/55 R16 91V M+2
215/40 R18 89Y XL
4 – 5 2.8 bar
41 psi
280 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa

Audi A4

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92H M+S
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Min load 2,5 bar
36psi
2,3 bar
33psi
205/60 R16 92H M+S
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Max load 2,5 bar
36psi
2,7 bar
39psi
205/60 R16 96V XL M+S
225/50 R1798 XL M+S
225/45 R18 95H XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
Min load 2,7 bar
39psi
2,5 bar
36psi
205/60 R16 96V XL M+S
225/50 R1798 XL M+S
225/45 R18 95H XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
Max load 2,7 bar
39psi
2,9 bar
42psi
205/60 R16 92W Min load 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
205/60 R16 92W Max load 2,9 bar
42psi
3,1 bar
45psi
T125/70 R19 4,2 bar
61psi
4,2 bar
61psi

Audi A5

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Min load 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Max load 2,4 bar
35 psi
2,4 bar
35psi
255/35 R19 96Y XL Min load 2,5 bar
36psi
2,2 bar
32psi
255/35 R19 96Y XL Max load 2,5 bar
36psi
2,5 bar
36psi
225/50 R17 98V XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
255/35 R19 96V XL M+S
Min load 2,7 bar
39psi
2,4 bar
35psi
225/50 R17 98V XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
255/35 R19 96V XL M+S
Max load 2,7 bar
39psi
2,7 bar
39psi
T 125/70 R 19 4,2 bar
61psi
4,2 bar
61psi

Audi Q2

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60 R16 95V
215/60 R16 95V M+S
215/55 R17 94V
215/55 R17 94V M+S
235/40 R19 96Y XL
Min load 2.5 bar
36psi
2.2 bar
32psi
215/60 R16 95V
215/60 R16 95V M+S
215/55 R17 94V
215/55 R17 94V M+S
235/40 R19 96Y XL
Max load 2.5 bar
36psi
2.3 bar
33psi
205/60 R16 95V
205/60 R16 92H M+S
215/50 R18 92W
Min load 2.6 bar
38psi
2.2 bar
32psi
205/60 R16 95V
205/60 R16 92H M+S
215/50 R18 92W
Max load 2.6 bar
38psi
2.4 bar
35psi
205/60 R16 92V Min load 2.7 bar
39psi
2.2 bar
32psi
205/60 R16 92V Max load 2.7 bar
39psi
2.5 bar
36psi
125/70 R19 4.2 bar
61psi
4.2 bar
61psi

Audi Q5

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65 R17 104W
235/65 R17 104H M+S
235/60 R18 103W
235/55 R19 101H M+S
Min Load 2,5 bar
36psi
2,3 bar
33psi
235/65 R17 104W
235/65 R17 104H M+S
235/60 R18 103W
235/55 R19 101H M+S
Max Load 2,5 bar
36psi
2,5 bar
36psi
235/60 R18 103V M+S
235/55 R19 101W
255/45 R20 101W
255/45 R20 101V M+S
Min Load 2,7 bar
39psi
2,5 bar
36psi
235/60 R18 103V M+S
235/55 R19 101W
255/45 R20 101W
255/45 R20 101V M+S
Max Load 2,7 bar
39psi
2,7 bar
39psi
195/75-18 3,5 bar
51psi
3,5 bar
51psi

Audi Q7

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60 R18 108Y
255/60 R18 108H M+S
255/55 R19 111Y XL
255/55 R19 111H XL M+S
255/50 R20 109H XL M+S
285/45 R20 112Y XL
285/45 R20 112V XL M+S
285/40 R21 109Y XL
1 – 3 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.6 bar
260 kPa
38 psi
255/60 R18 108Y
255/60 R18 108H M+S
255/55 R19 111Y XL
255/55 R19 111H XL M+S
255/50 R20 109H XL M+S
285/45 R20 112Y XL
285/45 R20 112V XL M+S
285/40 R21 109Y XL
3 – 7 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.8 bar
280 kPa
41 psi
285/35 R22 106Y XL 1 – 3 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.6 bar
260 kPa
38 psi
285/35 R22 106Y XL 3 – 7 2.9 bar
290 kPa
42 psi
3.1 bar
310 kPa
45 psi

Audi SQ5

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55 R19 101H M+S 1 – 3 2.2 bar
32 psi
220 kPa
2.0 bar
29 psi
200 kPa
235/55 R19 101H M+S 4 – 5 2.5 bar
36 psi
250 kPa
2.5 bar
36 psi
250 kPa
255/45 R20 101V M+S
255/40 R21 102Y XL
1 – 3 2.4 bar
35 psi
240 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
255/45 R20 101V M+S
255/40 R21 102Y XL
4 – 5 2.7 bar
39 psi
270 kPa
2.7 bar
39 psi
270 kPa
255/45 R20 101W 1 – 3 2.6 bar
38 psi
260 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa
255/45 R20 101W 4 – 5 2.9 bar
42 psi
290 kPa
2.9 bar
42 psi
290 kPa

Audi TT

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/30 R20 92Y XL Light load 2.6 bar
38psi
2.2 bar
32psi
255/30 R20 92Y XL Heavy load 2.8 bar
41psi
2.3 bar
33psi
225/40 R19 93V M+S Light load 2.7 bar
39psi
2.4 bar
35psi
225/40 R19 93V M+S Heavy load 2.9 bar
42psi
2.5 bar
36psi
245/35 R19 93W M+S Light load 3.0 bar
44psi
2.5 bar
36psi
245/35 R19 93W M+S Heavy load 3.3 bar
48psi
2.8 bar
41psi

Tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn

Việc duy trì áp suất lốp xe ô tô đủ hơi mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Ngược lại, áp suất lốp quá thấp hoặc quá cao đều gây ra những hậu quả đáng tiếc. Cụ thể:

– Áp suất lốp thấp làm tăng ma sát giữa lốp và mặt đường, dẫn đến hao mòn lốp nhanh hơn. Đồng thời, lốp non hơi cũng làm giảm độ bám đường, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển xe, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt.

Tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn
Tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn

Ngược lại, áp suất lốp quá cao lại khiến xe đi cứng và giảm độ êm ái. Lốp căng cũng dễ bị tổn thương bởi các vật sắc nhọn trên đường, làm tăng nguy cơ nổ lốp đột ngột, gây nguy hiểm cho người lái và hành khách.– Bên cạnh đó, áp suất lốp không đều còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu hao nhiên liệu. Theo một nghiên cứu của Cục Quản lý Năng lượng Mỹ, cứ giảm 1 PSI áp suất lốp sẽ làm tăng 0.2% lượng nhiên liệu tiêu thụ.

Như vậy, duy trì áp suất lốp xe ô tô đúng chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu, kéo dài tuổi thọ lốp, mang lại trải nghiệm lái tối ưu cho người dùng.

Kinh nghiệm và lưu ý bơm lốp xe ô tô

Khi áp suất lốp xe ô tô bị non hơi, bạn cần bổ sung lượng khí phù hợp để đưa về mức tiêu chuẩn. Sử dụng máy bơm lốp chuyên dụng là cách đơn giản và hiệu quả nhất. Lưu ý một số điểm sau:

– Luôn bơm lốp khi lốp đã nguội, tránh bơm ngay sau khi đi xa.
– Chỉnh áp suất trên máy bơm bằng với thông số quy định của nhà sản xuất.
– Gắn đầu bơm vào van lốp, siết chặt để tránh rò rỉ khí.
– Bật máy bơm và theo dõi đồng hồ áp suất. Tắt máy khi đạt mức quy định.
– Kiểm tra lại áp suất bằng cân đo để đảm bảo độ chính xác.

Lưu ý không bơm quá căng so với quy định vì có thể gây nổ lốp hoặc mòn lốp không đều. Nếu bơm quá tay, hãy xả từ từ cho đến khi đạt áp suất chuẩn.

Kinh nghiệm và lưu ý bơm lốp xe ô tô
Kinh nghiệm và lưu ý bơm lốp xe ô tô

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ xong thông tin liên quan đến áp suất lốp xe  Hy vọng đây là một bài viết hữu ích đối với bạn đọc khi tìm hiểu về lốp xe ô tô. Hẹn gặp lại bạn đọc ở những bài viết tiếp theo về lốp xe trên Lốp ô tô cũ nhé

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *